Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng earn earn /ɜːn/ (verb) kiếm được (tiền...) Ví dụ: He earns about $40000 a year. His victory in the tournament earned him $50000. All the children are earning now. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!