employee /ɪmˈplɔɪiː/
(noun)
nhân viên, người làm công
Ví dụ:
  • employee rights/relations
  • government employees
  • The firm has over 500 employees.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!