Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng enjoyable enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adjective) thích thú, thú vị Ví dụ: highly/really/thoroughly/very enjoyable an enjoyable weekend/experience Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!