Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng essential essential /ɪˈsenʃəl/ (adjective) cần thiết, cốt yếu Ví dụ: It is essential that you have some experience. essential services such as gas, water and electricity Money is not essential to happiness. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!