Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng etc. etc. /et ˈsetərə/ (abbreviation) vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera") Ví dụ: We saw lots of lions, tigers, elephants, etc. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!