Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng excellent excellent /ˈeksələnt/ (adjective) cực kì tốt/giỏi; xuất sắc Ví dụ: It was absolutely excellent. excellent service She speaks excellent French. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!