Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fairly fairly /ˈferli/ (adverb) khá, kha khá Ví dụ: a fairly easy book I'm fairly certain I can do the job. a fairly typical reaction Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!