Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng feel feel /fiːl/ (verb) cảm thấy Ví dụ: She sounded more confident than she felt. She felt betrayed. I felt like a complete idiot. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!