fish /fɪʃ/
(noun)
(con) cá
Ví dụ:
  • In the pool she could see little silvery fish darting around.
  • a fish tank/pond
  • They caught several fish.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!