Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fishing fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (noun) môn câu cá; nghề đánh bắt cá Ví dụ: We enjoyed a day's fishing by the river. They often go fishing. fishing grounds Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!