Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fit fit /fɪt/ (verb) vừa vặn Ví dụ: a close-fitting dress I tried the dress on but it didn't fit. I can't find clothes to fit me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!