funeral /ˈfjuːnərəl/
(noun)
đám/lễ tang
Ví dụ:
  • a funeral procession
  • a funeral march (= a sad piece of music suitable for funerals)
  • Hundreds of people attended the funeral.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!