Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng glad glad /ɡlæd/ (adjective) vui mừng; hạnh phúc Ví dụ: I'm glad to hear you're feeling better. ‘He doesn't need the pills any more.’ ‘I'm glad about that.’ He was glad he'd come. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!