glad /ɡlæd/
(adjective)
vui mừng; hạnh phúc
Ví dụ:
  • I'm glad to hear you're feeling better.
  • ‘He doesn't need the pills any more.’ ‘I'm glad about that.’
  • He was glad he'd come.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!