Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gradual gradual /ˈɡrædʒuəl/ (adjective) dần dần, từ từ Ví dụ: a gradual change in the climate Recovery from the disease is very gradual. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!