Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grocery grocery /ˈɡrəʊsəri/ (noun) cửa hàng tạp hóa Ví dụ: The property is within walking distance of the village grocery and post office. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!