Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hair hair /heər/ (noun) tóc (người); lông (một số loài động vật) Ví dụ: fair/dark hair There's a hair in my soup. The rug was covered with cat hairs. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!