head /hed/
(verb)
North American English
tiến về, hướng về
Ví dụ:
  • Head towards the mall.
  • The boat was heading out to sea.
  • Can you forecast where the economy is heading?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!