Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng housing housing /ˈhaʊzɪŋ/ (noun) nhà ở (nói chung) Ví dụ: low-cost/cheap housing public/private housing the housing shortage Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!