Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng huge huge /hjuːdʒ/ (adjective) to lớn, rộng lớn Ví dụ: a huge crowd huge debts This is going to be a huge problem for us. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!