income /ˈɪŋkʌm/
(noun)
thu nhập
Ví dụ:
  • a rise in national income
  • higher/middle/lower income groups
  • people on high/low incomes

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!