Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng irritated irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ (adjective) bực mình, tức giận Ví dụ: She was getting more and more irritated at his comments. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!