Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jelly jelly /ˈdʒeli/ (noun) British English thạch Ví dụ: a raspberry jelly jelly and ice cream Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!