Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng late late /leɪt/ (adverb) trễ, muộn Ví dụ: She married late. The birthday card arrived three days late. Can I stay up late tonight? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!