leaf /liːf/
(noun)
(chiếc) lá
Ví dụ:
  • lettuce/cabbage/oak leaves
  • The trees are just coming into leaf.
  • the dead leaves of autumn/the fall

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!