learn /lɜːn/
(verb)
học
Ví dụ:
  • He's learning to dance.
  • You can learn a great deal just from watching other players.
  • She's very keen to learn about Japanese culture.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!