Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng leather leather /ˈleðər/ (noun) da thuộc Ví dụ: a leather jacket The soles are made of leather. a leather-bound book Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!