Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng legal legal /ˈliːɡəl/ (adjective) liên quan đến pháp luật Ví dụ: legal costs a legal adviser to take/seek legal advice Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!