Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng line line /laɪn/ (noun) đường kẻ Ví dụ: a straight/wavy/dotted/diagonal line parallel lines Draw a thick black line across the page. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!