list /lɪst/
(noun)
danh sách
Ví dụ:
  • to make a list of things to do
  • a shopping/wine/price list
  • Having to wait hours came high on the list of complaints.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!