luck /lʌk/
(noun)
British English
điều may mắn
Ví dụ:
  • The only goal of the match came more by luck than judgement.
  • By sheer luck nobody was hurt in the explosion.
  • You're out of luck. She's not here.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!