manner /ˈmænər/
(noun)
cách (mà điều gì đó được thực hiện/xảy ra)
Ví dụ:
  • She answered in a businesslike manner.
  • The manner in which the decision was announced was extremely regrettable.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!