Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng measurement measurement /ˈmeʒəmənt/ (noun) sự đo lường Ví dụ: Accurate measurement is very important in science. the metric system of measurement Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!