mile /maɪl/
(noun)
British English
dặm (đơn vị đo độ dài, 1 mile = 1609 mét = 1760 yards)
Ví dụ:
  • The nearest bank is about half a mile down the road.
  • a 20-mile drive to work
  • a mile-long procession

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!