mind /maɪnd/
(verb)
phiền/bực mình/lo lắng
Ví dụ:
  • She never minded how hot it was.
  • Did she mind about not getting the job?
  • I hope you don't mind the noise.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!