Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng minor minor /ˈmaɪnər/ (adjective) nhỏ; không lớn/quan trọng/nghiêm trọng Ví dụ: a minor road minor injuries to undergo minor surgery Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!