Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng month month /mʌnθ/ (noun) tháng Ví dụ: Prices continue to rise month after month(= over a period of several months). the month of August The rent is £300 per month. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!