Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng moreover moreover /mɔːrˈəʊvər/ (adverb) hơn thế nữa, thêm vào đó Ví dụ: A talented artist, he was, moreover, a writer of some note. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!