mouth /maʊθ/
(noun)
miệng
Ví dụ:
  • His mouth twisted into a wry smile.
  • She opened her mouth to say something.
  • Don't talk with your mouth full(= when eating).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!