moving /ˈmuːvɪŋ/
(adjective)
gây xúc động
Ví dụ:
  • a moving story/speech
  • a deeply moving experience

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!