natural /ˈnætʃərəl/
(adjective)
(có trong) tự nhiên; không tạo ra bởi con người
Ví dụ:
  • My hair soon grew back to its natural colour (= after being dyed ).
  • The clothes are available in warm natural colours.
  • a country's natural resources(= its coal, oil, forests, etc.)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!