Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng never never /ˈnevər/ (adverb) không bao giờ Ví dụ: He has never been abroad. Never ever tell anyone your password. You never help me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!