noise /nɔɪz/
(noun)
tiếng ồn
Ví dụ:
  • They were making too much noise.
  • a rattling noise
  • to reduce noise levels

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!