nurse /nɜːs/
(noun)
y tá
Ví dụ:
  • a qualified/registered nurse
  • student nurses
  • a dental nurse (= one who helps a dentist)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!