pain /peɪn/
(noun)
cơn đau
Ví dụ:
  • stomach/chest pains
  • The booklet contains information on pain relief during labour.
  • This cream should help to relieve the pain.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!