Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pale pale /peɪl/ (adjective) nhợt nhạt (làn da) Ví dụ: The ordeal left her looking pale and drawn. to go/turn pale You look pale. Are you OK? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!