Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng philosophy philosophy /fɪˈlɒsəfi/ (noun) triết học Ví dụ: the philosophy of science a professor of philosophy a degree in philosophy Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!