pipe /paɪp/
(noun)
cái ống (chất lỏng và khí có thể đi qua)
Ví dụ:
  • lead/plastic pipes
  • Insulation may reduce the danger of pipes bursting in winter.
  • Copper pipe is sold in lengths.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!