Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pointed pointed /ˈpɔɪntɪd/ (adjective) (có đầu) nhọn Ví dụ: pointed teeth the pointed arches used in medieval buildings a pointed chin Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!