potential /pəˈtenʃəl/
(noun)
khả năng, tiềm năng
Ví dụ:
  • the potential for change
  • The European marketplace offers excellent potential for increasing sales.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!