Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng powder powder /ˈpaʊdər/ (noun) bột, phấn Ví dụ: chilli powder lumps of chalk crushed to (a) fine white powder The snow was like powder. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!